gián tiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gián tiếp+ adj
- indirect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gián tiếp"
- Những từ có chứa "gián tiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 542